Vui lòng chọn lớp để xem thời khóa biểu
Khối 6
|
Khối 7
|
Khối 8
|
Khối 9
|
Thời khóa biểu lớp: 6/1
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | 1 | Chào cờ | Toán | Mỹ thuật | Văn | Công nghệ | Công nghệ |
2 | Sinh hoạt lớp | Toán | Sử | Văn | GDCD | Toán | |
3 | Ngoại ngữ | Âm nhạc | Địa | Văn | Toán | ||
4 | Sinh | Sinh | Ngoại ngữ | Văn | Sinh hoạt lớp | ||
5 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Lý | |||
6 | |||||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
6 |