Vui lòng chọn lớp để xem thời khóa biểu
Khối 6
|
Khối 7
|
Khối 8
|
Khối 9
|
Thời khóa biểu lớp: 6/2
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | 1 | Chào cờ | Văn | Văn | Toán | GDCD | Lý |
2 | Văn | Văn | Ngoại ngữ | Sinh | Sử | ||
3 | Ngoại ngữ | Công nghệ | Ngoại ngữ | Âm nhạc | Công nghệ | ||
4 | Ngoại ngữ | Mỹ thuật | Toán | Toán | Sinh hoạt lớp | ||
5 | Toán | Sinh | Địa | Toán | |||
6 | |||||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
6 |