Vui lòng chọn lớp để xem thời khóa biểu
Khối 6
|
Khối 7
|
Khối 8
|
Khối 9
|
Thời khóa biểu lớp: 6/3
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | 1 | Chào cờ | Sinh | Văn | Toán | Văn | Địa |
2 | Ngoại ngữ | Văn | Âm nhạc | Văn | Công nghệ | ||
3 | Công nghệ | Toán | Toán | GDCD | Sử | ||
4 | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Lý | Sinh hoạt lớp | ||
5 | Ngoại ngữ | Mỹ thuật | Ngoại ngữ | Sinh | |||
6 | |||||||
Chiều | 1 | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
6 |