Vui lòng chọn lớp để xem thời khóa biểu
Khối 6
|
Khối 7
|
Khối 8
|
Khối 9
|
Thời khóa biểu lớp: 7/1
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng | 1 | Chào cờ | |||||
2 | |||||||
3 | |||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
6 | |||||||
Chiều | 1 | Văn | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Sinh | |
2 | Văn | Ngoại ngữ | Lý | Mỹ thuật | Địa | ||
3 | Sử | Sinh | Toán | Toán | Toán | ||
4 | Âm nhạc | Văn | Công nghệ | Sử | Toán | ||
5 | Địa | Văn | GDCD | Ngoại ngữ | Sinh hoạt lớp | ||
6 |